Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phạt đền


[phạt đền]
(bóng đá) penalty
Đá phạt đền
To take a penalty
Đội chúng tôi được hưởng quả phạt đền
Our team was awarded a penalty
Khu vực phạt đền
Penalty area



(thể thao) Penalty

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.